Cấp bậc tác giả:

TRAINING

[ASP.NET MVC]Bài 3: Giới thiệu về Model trong ASP.NET MVC

Được viết bởi webmaster ngày 03/03/2023 lúc 11:59 AM
Trong ASP.NET MVC, Model là một phần quan trọng của kiến trúc Model-View-Controller. Model đại diện cho dữ liệu và các thao tác xử lý dữ liệu của ứng dụng. Model đóng vai trò trung gian giữa Controller và View, giúp truyền dữ liệu từ Controller đến View và ngược lại.
  • 0
  • 4085

[ASP.NET MVC]Bài 3: Giới thiệu về Model trong ASP.NET MVC

1. Giới thiệu Model trong ASP.NET MVC
Trong ASP.NET MVC, Model là một phần quan trọng của kiến trúc Model-View-Controller. Model đại diện cho dữ liệu và các thao tác xử lý dữ liệu của ứng dụng. Model đóng vai trò trung gian giữa Controller và View, giúp truyền dữ liệu từ Controller đến View và ngược lại.
Model thường chứa các thuộc tính và phương thức để đại diện cho dữ liệu của ứng dụng. Các thuộc tính này có thể là các kiểu dữ liệu cơ bản như chuỗi, số nguyên, số thực, hoặc các đối tượng phức tạp hơn như lớp, mảng, danh sách, và tổ hợp các đối tượng khác.
Trong ASP.NET MVC, các Model thường được định nghĩa dưới dạng các lớp (class) và được lưu trữ trong thư mục Models của dự án. Các Model cũng có thể được tạo tự động bởi các công cụ như Entity Framework, giúp đơn giản hóa việc tạo và quản lý dữ liệu trong ứng dụng.
Các Model có thể được sử dụng để truyền dữ liệu giữa Controller và View bằng cách đưa các Model vào trong đối tượng ViewBag hoặc ViewData, hoặc truyền trực tiếp vào View thông qua tham số @model. Điều này giúp đơn giản hóa việc hiển thị và xử lý dữ liệu trong View.
Trong tổng thể, Model là một phần quan trọng của kiến trúc MVC trong ASP.NET, giúp đơn giản hóa việc xử lý và hiển thị dữ liệu trong ứng dụng.

2. Phân biệt các loại Model
Trong kiến trúc MVC (Model-View-Controller), có ba kiểu model khác nhau là data model, business model và view model. Mỗi kiểu model này có mục đích và chức năng khác nhau, tương ứng với các phần trong ứng dụng.
  • Data Model: Data Model đại diện cho dữ liệu trong ứng dụng, bao gồm cả cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các đối tượng dữ liệu trong ứng dụng. Data Model có thể được xây dựng sử dụng các kỹ thuật ORM (Object-Relational Mapping) như Entity Framework, nhằm giúp cho việc tương tác với cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn. Data Model đóng vai trò trung gian giữa Business Model và Cơ sở dữ liệu.
  • Business Model: Business Model đại diện cho các quy tắc kinh doanh và luật lệ logic trong ứng dụng. Nó chịu trách nhiệm cho việc xử lý và tính toán các dữ liệu trong ứng dụng và cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc xử lý dữ liệu. Business Model cũng đóng vai trò trung gian giữa Data Model và View Model.
  • View Model: View Model đại diện cho dữ liệu được hiển thị trong View. Nó được sử dụng để tách biệt giữa logic của Business Model và giao diện người dùng. View Model giúp đơn giản hóa việc truyền dữ liệu từ Controller tới View và giữ cho việc hiển thị dữ liệu tập trung vào các mục đích của người dùng. View Model cũng có thể chứa các thuộc tính phục vụ cho việc hiển thị dữ liệu như các kiểu định dạng, tiêu đề trang, các nút bấm và hình ảnh,...
Trong tổng thể, kiến trúc MVC giúp tách biệt rõ ràng giữa các thành phần khác nhau trong ứng dụng, giúp cho việc phát triển và bảo trì ứng dụng trở nên dễ dàng hơn. Các kiểu Model khác nhau trong kiến trúc này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu và hiển thị dữ liệu trong ứng dụng.

3. Hướng dẫn tạo model trong ASP.NET MVC Framework
Để tạo model trong ASP.NET MVC Framework, bạn có thể làm theo các bước sau:
  1. Tạo một project mới bằng cách chọn File New Project và chọn mẫu ASP.NET Web Application (.NET Framework) hoặc ASP.NET Web Application (.NET Core).
  2. Chọn mẫu MVC và nhấn OK.
  3. Tạo một thư mục mới có tên "Models" trong thư mục gốc của project.
  4. Nhấn chuột phải vào thư mục Models và chọn Add Class.
  5. Đặt tên lớp cho class và nhập các thuộc tính và phương thức cần thiết. Ví dụ, để tạo một model cho sản phẩm, bạn có thể tạo một lớp Product với các thuộc tính như ProductID, ProductName, ProductDescription, Price, và một số phương thức để xử lý các thao tác cơ bản trên dữ liệu.
  6. Lưu lại lớp vừa tạo.
Trong phương thức trong controller, bạn có thể tạo một đối tượng của lớp Model và truyền nó tới view để hiển thị dữ liệu. Ví dụ:
public ActionResult Details(int id)
{
    var product = new Product { ProductID = id, ProductName = "Product A", ProductDescription = "This is a product description.", Price = 99.99 };
    return View(product);
}
Trong view, bạn có thể hiển thị dữ liệu của đối tượng Model bằng cách sử dụng Razor syntax. Ví dụ:
@model Product
<h2>@Model.ProductName</h2>
<p>@Model.ProductDescription</p>
<p>@Model.Price</p>
Lưu ý rằng để sử dụng Model trong ASP.NET MVC, bạn cần phải import namespace System.ComponentModel.DataAnnotations vào lớp Model để có thể sử dụng các thuộc tính validation như Required, MaxLength, MinLength,...
Tóm lại, để tạo một Model trong ASP.NET MVC Framework, bạn cần tạo một lớp cho Model, xác định các thuộc tính và phương thức cần thiết, và sau đó sử dụng Model đó trong phương thức của Controller để truyền dữ liệu tới View để hiển thị.

4. Cách truy cập Model trong Controller
Truy cập Model trong Controller của ASP.NET MVC Framework là rất đơn giản. Bạn có thể sử dụng một trong hai phương pháp sau:
  • Truyền Model vào phương thức của Controller:
Bạn có thể tạo một đối tượng Model và truyền nó vào phương thức của Controller. Ví dụ:
public class ProductController : Controller
{
    // GET: Product
    public ActionResult Index()
    {
        List<Product> products = new List<Product>
        {
            new Product { Id = 1, Name = "Product 1", Price = 10 },
            new Product { Id = 2, Name = "Product 2", Price = 20 },
            new Product { Id = 3, Name = "Product 3", Price = 30 },
            new Product { Id = 4, Name = "Product 4", Price = 40 }
        };

        return View(products);
    }
}
  • Sử dụng Dependency Injection (dành cho ASP.NET Core):
Bạn có thể sử dụng Dependency Injection để truy cập Model trong Controller. Để làm điều này, bạn cần khởi tạo một Interface cho Model của bạn và đăng ký nó trong hệ thống Dependency Injection. Sau đó, bạn có thể inject nó vào Controller. Ví dụ:
public interface IProductRepository
{
    List<Product> GetProducts();
}

public class ProductRepository : IProductRepository
{
    private readonly List<Product> _products;

    public ProductRepository()
    {
        _products = new List<Product>
        {
            new Product { Id = 1, Name = "Product 1", Price = 10 },
            new Product { Id = 2, Name = "Product 2", Price = 20 },
            new Product { Id = 3, Name = "Product 3", Price = 30 },
            new Product { Id = 4, Name = "Product 4", Price = 40 }
        };
    }

    public List<Product> GetProducts()
    {
        return _products;
    }
}

public class ProductController : Controller
{
    private readonly IProductRepository _productRepository;

    public ProductController(IProductRepository productRepository)
    {
        _productRepository = productRepository;
    }

    // GET: Product
    public ActionResult Index()
    {
        List<Product> products = _productRepository.GetProducts();

        return View(products);
    }
}
Như vậy, bạn có thể truy cập Model trong Controller bằng cách truyền nó vào phương thức hoặc sử dụng Dependency Injection.

5. Truyền Model Data từ Controller đến View. Có 2 loại single object và collection of model object
Trong ASP.NET MVC, bạn có thể truyền Model Data từ Controller đến View bằng cách tạo một đối tượng Model và truyền nó vào phương thức View của Controller.
Có hai cách để tạo đối tượng Model trong ASP.NET MVC là:
  • Single object Model: Truyền một đối tượng đơn lẻ cho View.
Ví dụ, nếu bạn muốn truyền một đối tượng Product cho View, bạn có thể tạo đối tượng Product trong phương thức của Controller và truyền nó vào phương thức View như sau:
public class ProductController : Controller
{
    public ActionResult Details(int id)
    {
        Product product = _productRepository.GetProductById(id);
        return View(product);
    }
}
Trong đó, _productRepository.GetProductById(id) là phương thức để lấy đối tượng Product từ CSDL.

Trong View, bạn có thể truy cập các thuộc tính của đối tượng Product bằng cách sử dụng cú pháp Razor như sau:
@model Product

<h1>@Model.Name</h1>
<p>@Model.Description</p>
<p>@Model.Price</p>
  • Collection of Model objects: Truyền một bộ sưu tập các đối tượng Model cho View.
Ví dụ, nếu bạn muốn truyền một danh sách các đối tượng Product cho View, bạn có thể tạo danh sách này trong phương thức của Controller và truyền nó vào phương thức View như sau:
public class ProductController : Controller
{
    public ActionResult Index()
    {
        List<Product> products = _productRepository.GetProducts();
        return View(products);
    }
}
Trong View, bạn có thể truy cập các thuộc tính của mỗi đối tượng Product bằng cách sử dụng vòng lặp như sau:
@model List<Product>

@foreach (var product in Model)
{
    <h1>@product.Name</h1>
    <p>@product.Description</p>
    <p>@product.Price</p>
}
Trong cả hai trường hợp, bạn có thể truy cập Model Data trong View bằng cách sử dụng cú pháp Razor và các thuộc tính của đối tượng Model.

6. Strong Typing là gì. Cách sử dụng
Trong ASP.NET MVC, Strong Typing được sử dụng để đảm bảo rằng các dữ liệu được truyền giữa các thành phần của ứng dụng (Controller, View, Model) đúng kiểu dữ liệu và không xảy ra lỗi trong quá trình truyền.
Một trong những ví dụ về Strong Typing trong ASP.NET MVC là việc truyền Model từ Controller sang View. Khi truyền Model, bạn có thể sử dụng một trong hai phương pháp sau:
  • Truyền một đối tượng Strongly Typed: Bạn có thể tạo một đối tượng Strongly Typed (có kiểu cụ thể) và truyền nó tới View. Ví dụ:
public class MyModel
{
    public string Name { get; set; }
    public int Age { get; set; }
}

public class MyController : Controller
{
    public IActionResult Index()
    {
        MyModel model = new MyModel { Name = "John", Age = 30 };
        return View(model);
    }
}
Trong đoạn mã trên, chúng ta tạo một đối tượng "MyModel" có kiểu cụ thể và truyền nó tới View.
  • Truyền một đối tượng IEnumerable: Bạn có thể truyền một đối tượng IEnumerable (tập hợp) các đối tượng Strongly Typed tới View. Ví dụ:
public class MyModel
{
    public string Name { get; set; }
    public int Age { get; set; }
}

public class MyController : Controller
{
    public IActionResult Index()
    {
        List<MyModel> models = new List<MyModel>();
        models.Add(new MyModel { Name = "John", Age = 30 });
        models.Add(new MyModel { Name = "Jane", Age = 25 });
        models.Add(new MyModel { Name = "Bob", Age = 40 });
        return View(models);
    }
}
Trong đoạn mã trên, chúng ta tạo một danh sách (List) các đối tượng "MyModel" và truyền nó tới View.
Khi truyền Model từ Controller sang View bằng cách sử dụng Strong Typing, các biến và thuộc tính trong Model sẽ được truy cập thông qua các tên được định nghĩa rõ ràng, giúp tăng tính dễ đọc và bảo trì của mã. Đồng thời, các lỗi kiểu sẽ được phát hiện và báo cáo ngay tại thời điểm biên dịch, giúp giảm thiểu số lượng lỗi trong code.

7. Các phương thức HTML Helper trong Strongly Types Views
Trong ASP.NET MVC, HTML Helper là một trong những công cụ mạnh mẽ để tạo các đoạn mã HTML. Khi sử dụng Strongly Typed Views, các phương thức HTML Helper sẽ hỗ trợ việc hiển thị các thông tin từ Model lên trên View. Dưới đây là một số phương thức HTML Helper trong Strongly Typed Views:
  • TextBox: Phương thức này tạo một ô input kiểu text. Ví dụ:
@Html.TextBoxFor(model => model.Name)
  • TextArea: Phương thức này tạo một ô input kiểu văn bản (textarea). Ví dụ:
@Html.TextAreaFor(model => model.Description)
  • CheckBox: Phương thức này tạo một checkbox. Ví dụ:
@Html.CheckBoxFor(model => model.IsActive)
  • DropDownList: Phương thức này tạo một dropdownlist. Ví dụ:
@Html.DropDownListFor(model => model.CategoryId, Model.Categories, "Select Category", new { @class = "form-control" })
  • RadioButton: Phương thức này tạo một radio button. Ví dụ:
@Html.RadioButtonFor(model => model.Gender, "Male") Male
@Html.RadioButtonFor(model => model.Gender, "Female") Female
  • HiddenField: Phương thức này tạo một trường ẩn. Ví dụ:
@Html.HiddenFor(model => model.Id)
  • Display: Phương thức này hiển thị giá trị của một thuộc tính. Ví dụ:
@Html.DisplayFor(model => model.Name)
  • Label: Phương thức này tạo một nhãn cho một thuộc tính. Ví dụ:
@Html.LabelFor(model => model.Name)
Các phương thức HTML Helper trong Strongly Typed Views giúp tăng tính linh hoạt và tiện ích cho việc hiển thị thông tin từ Model lên trên View. Chúng tạo ra các thẻ HTML chính xác với kiểu dữ liệu của các thuộc tính trong Model và giúp tạo ra các form nhập liệu và hiển thị dữ liệu một cách chính xác và dễ dàng.

8. Role Model Binder là gì? Có 2 role Bind: request to primitive values và Bind request to objects
Trong ASP.NET MVC, Model Binder là một thành phần quan trọng giúp chuyển đổi dữ liệu được gửi từ client (gọi là request data) thành các đối tượng C# mà controller có thể sử dụng để xử lý yêu cầu. Model Binder giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi dữ liệu và giúp cho code controller trở nên dễ đọc hơn.
Có 2 vai trò chính của Model Binder:
  • Bind request to primitive values: Khi một request được gửi đến server, các tham số của request thường là các chuỗi ký tự. Với vai trò này, Model Binder sẽ chuyển đổi các giá trị chuỗi đó thành các giá trị nguyên thủy (primitive values) như số nguyên, số thực, bool,... để controller có thể sử dụng. Ví dụ:
public IActionResult Update(int id, string name, bool isActive)
{
    //...
}
Trong ví dụ này, Model Binder sẽ chuyển đổi tham số "id" thành một số nguyên, "name" thành một chuỗi ký tự và "isActive" thành một giá trị boolean.
  • Bind request to objects: Trong một số trường hợp, request data có thể chứa các giá trị của một đối tượng (object), chẳng hạn như khi gửi form. Trong vai trò này, Model Binder sẽ chuyển đổi các giá trị của request thành một đối tượng C# tương ứng, và truyền đối tượng này vào hàm xử lý yêu cầu của controller. Ví dụ:
public IActionResult Create(Person person)
{
    //...
}
Trong ví dụ này, Model Binder sẽ chuyển đổi các giá trị của request thành một đối tượng Person, và truyền đối tượng này vào hàm xử lý yêu cầu của controller.
Tóm lại, vai trò của Model Binder là chuyển đổi request data thành các đối tượng C# mà controller có thể sử dụng để xử lý yêu cầu. Model Binder giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi dữ liệu và giúp cho code controller trở nên dễ đọc hơn.

9. Hướng dẫn Scaffolding trong ASP.NET MVC bằng lệnh
Scaffolding là một công cụ rất hữu ích trong ASP.NET MVC giúp tự động tạo ra các file mã nguồn, đồng thời cung cấp cho chúng ta một số tính năng cơ bản như xem, thêm, sửa, xóa (CRUD) với các đối tượng trong ứng dụng. Điều này giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc phát triển ứng dụng.
Để sử dụng Scaffolding trong ASP.NET MVC, chúng ta làm theo các bước sau:
1. Bật Package Manager Console trong Visual Studio bằng cách chọn menu Tools > NuGet Package Manager > Package Manager Console.
2. Chạy lệnh sau để cài đặt gói Scaffolding:
Install-Package Microsoft.VisualStudio.Web.CodeGeneration.Design
3. Chạy lệnh sau để cài đặt gói dành cho cơ sở dữ liệu:
Install-Package Microsoft.EntityFrameworkCore.SqlServer
Lưu ý: Bạn cần cài đặt driver cho cơ sở dữ liệu tương ứng nếu sử dụng cơ sở dữ liệu khác như MySQL, PostgreSQL,...
Chuẩn bị model cho đối tượng mà chúng ta muốn tạo Scaffolding.
4. Chạy lệnh sau để tạo Scaffolding cho một đối tượng:
Scaffold-DbContext "connection-string" Microsoft.EntityFrameworkCore.SqlServer -OutputDir Models -Tables "table-name"
Lưu ý: Thay thế "connection-string" bằng chuỗi kết nối đến cơ sở dữ liệu, "table-name" bằng tên bảng muốn tạo Scaffolding.
5. Chạy lệnh sau để tạo Scaffolding cho các chức năng CRUD của một đối tượng:
Scaffold Controller "controller-name" -Repository -DbContextType "DbContext-name" -ModelType "model-name"
Lưu ý: Thay thế "controller-name" bằng tên controller muốn tạo, "DbContext-name" bằng tên của DbContext, "model-name" bằng tên của model.

Khi hoàn thành, Scaffolding sẽ tự động tạo các file mã nguồn cho đối tượng tương ứng, bao gồm các file views, controllers, models, repositories,... Chúng ta có thể sử dụng các file này như một bộ khung để phát triển ứng dụng. Việc sửa đổi và tùy chỉnh các file này là hoàn toàn có thể.

Hướng dẫn Scaffolding trong ASP.NET MVC bằng trực quan trong Visual Studio
Trong Visual Studio, Scaffolding được hỗ trợ thông qua Add Scaffold Item. Bạn có thể làm theo các bước sau để tạo Scaffolding cho một Controller và View:
  1. Trong Solution Explorer, chọn thư mục Controllers, chuột phải vào thư mục và chọn Add -> New Scaffolded Item.
  2. Chọn "MVC Controller with views, using Entity Framework" và click Add.
  3. Chọn Model Class và Data Context Class (kết nối tới cơ sở dữ liệu) và đặt tên cho Controller.
  4. Chọn các chức năng CRUD (Create, Read, Update, Delete) và tùy chỉnh các options nếu cần.
  5. Click Add để tạo Controller và các View liên quan.
Sau khi hoàn tất các bước trên, Visual Studio sẽ tạo ra Controller và View tương ứng, và tự động generate code để thực hiện các chức năng CRUD trên dữ liệu. Bạn có thể tùy chỉnh code để phù hợp với yêu cầu của mình.

Hướng dẫn Scaffolding trong ASP.NET MVC với List, Create, Update, Delete, Index
Để tạo Scaffolding cho một Controller với các chức năng List, Create, Update, Delete, Index, bạn có thể làm theo các bước sau:
Trong Solution Explorer, chọn thư mục Controllers, chuột phải vào thư mục và chọn Add -> New Scaffolded Item.
  1. Chọn "MVC Controller with views, using Entity Framework" và click Add.
  2. Chọn Model Class và DataContext Class (kết nối tới cơ sở dữ liệu) và đặt tên cho Controller.
  3. Chọn các chức năng CRUD (Create, Read, Update, Delete) và tùy chỉnh các options nếu cần.
  4. Bỏ chọn "Use a layout page" trong mục Layout.
  5. Bấm "Add" để tạo Controller và các View liên quan.
Sau khi hoàn tất, Visual Studio sẽ tạo ra các file sau:
  • Controller: một file có tên giống với tên Controller bạn đã nhập, chứa các action method cho các chức năng CRUD.
  • View/List.cshtml: hiển thị danh sách các đối tượng.
  • View/Create.cshtml: cho phép tạo mới một đối tượng.
  • View/Edit.cshtml: cho phép chỉnh sửa một đối tượng đã có.
  • View/Delete.cshtml: cho phép xóa một đối tượng.
  • View/Details.cshtml: hiển thị thông tin chi tiết của một đối tượng.
Bạn có thể tùy chỉnh các file này để phù hợp với yêu cầu của mình. Lưu ý rằng, Scaffolding chỉ là một cách để tạo ra code nhanh chóng, nên bạn cần kiểm tra lại code để đảm bảo chức năng hoạt động đúng và an toàn.
Giả sử bạn đang làm việc trên một dự án quản lý nhân viên. Bạn cần tạo một trang web cho phép quản lý các nhân viên trong công ty. Trang web cần có các chức năng sau:
  • Hiển thị danh sách các nhân viên.
  • Cho phép tạo mới một nhân viên.
  • Cho phép chỉnh sửa thông tin của một nhân viên.
  • Cho phép xóa một nhân viên.
Để tạo Scaffolding cho các chức năng này, bạn có thể làm theo các bước sau:
  1. Trong Solution Explorer, chọn thư mục Controllers, chuột phải vào thư mục và chọn Add -> New Scaffolded Item.
  2. Chọn "MVC Controller with views, using Entity Framework" và click Add.
  3. Trong hộp thoại "Add Scaffold", chọn Model Class là Employee và Data Context Class là EmployeeDbContext.
  4. Đặt tên cho Controller là EmployeeController.
  5. Bỏ chọn các action không cần thiết như "Delete" và "Details".
  6. Bấm "Add" để tạo Controller và các View liên quan.
Sau khi hoàn tất, Visual Studio sẽ tạo ra các file sau:
  • EmployeeController.cs: chứa các action method cho các chức năng CRUD.
  • Views/Employee/List.cshtml: hiển thị danh sách các nhân viên.
  • Views/Employee/Create.cshtml: cho phép tạo mới một nhân viên.
  • Views/Employee/Edit.cshtml: cho phép chỉnh sửa thông tin của một nhân viên.
Bạn có thể tùy chỉnh các file này để phù hợp với yêu cầu của mình. Ví dụ, để thêm chức năng xóa một nhân viên, bạn có thể tạo một action method mới trong EmployeeController.cs và tạo View liên quan. Tương tự, để hiển thị thông tin chi tiết của một nhân viên, bạn có thể tạo một action method mới và View liên quan.

Nguồn bài viết: DOTNET.VN

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT

Bài viết mới nhất

LIKE BOX

Bài viết được xem nhiều nhất

HỌC HTML