Cấp bậc tác giả:

TRAINING

Phân biệt webhook và polling

Được viết bởi webmaster ngày 30/07/2024 lúc 10:42 PM
Webhook và polling là hai phương pháp phổ biến để lấy dữ liệu từ một dịch vụ hoặc hệ thống bên ngoài. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai phương pháp này:
  • 0
  • 1134

Phân biệt webhook và polling

Webhook và polling là hai phương pháp phổ biến để lấy dữ liệu từ một dịch vụ hoặc hệ thống bên ngoài. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai phương pháp này:

Webhook

  1. Nguyên lý hoạt động: Webhook hoạt động theo cơ chế "push", tức là khi một sự kiện xảy ra, hệ thống sẽ tự động gửi dữ liệu đến một URL (endpoint) đã được cấu hình trước.
  2. Hiệu suất: Webhook thường có hiệu suất tốt hơn vì không yêu cầu hệ thống phải kiểm tra liên tục. Dữ liệu chỉ được gửi khi có sự kiện cụ thể xảy ra.
  3. Độ trễ: Độ trễ thấp vì dữ liệu được gửi ngay lập tức khi sự kiện xảy ra.
  4. Tài nguyên hệ thống: Tiết kiệm tài nguyên hệ thống vì không cần phải kiểm tra dữ liệu liên tục.
  5. Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng cần phản hồi ngay lập tức khi có sự kiện, ví dụ như nhận thông báo khi có giao dịch mới, cập nhật trạng thái đơn hàng.

Bước 1: Tạo một Web API để nhận webhook

- Tạo project ASP.NET Core Web API
- Tạo controller để nhận webhook:
using Microsoft.AspNetCore.Mvc;

[ApiController]
[Route("api/[controller]")]
public class WebhookController : ControllerBase
{
    [HttpPost]
    public IActionResult ReceiveWebhook([FromBody] object payload)
    {
        // Xử lý dữ liệu nhận được từ webhook
        Console.WriteLine($"Received webhook payload: {payload}");
        return Ok();
    }
}

- Cấu hình Webhook URL: Đảm bảo rằng URL của WebhookController đã được cấu hình đúng trong hệ thống bên ngoài để nó có thể gửi các sự kiện đến endpoint này.

Bước 2: Cấu hình hệ thống bên ngoài để gửi webhook đến URL của bạn

  • Tùy thuộc vào dịch vụ hoặc hệ thống bạn đang sử dụng, hãy cấu hình URL của WebhookController (ví dụ: https://yourdomain.com/api/webhook) để nó gửi dữ liệu khi có sự kiện.

Polling

  1. Nguyên lý hoạt động: Polling hoạt động theo cơ chế "pull", tức là hệ thống sẽ liên tục kiểm tra một endpoint theo chu kỳ để xem có dữ liệu mới hay không.
  2. Hiệu suất: Có thể gây áp lực lớn lên hệ thống nếu tần suất kiểm tra quá cao, đặc biệt khi không có dữ liệu mới.
  3. Độ trễ: Độ trễ cao hơn vì dữ liệu chỉ được lấy về trong lần kiểm tra tiếp theo.
  4. Tài nguyên hệ thống: Sử dụng nhiều tài nguyên hệ thống hơn vì cần phải thực hiện các yêu cầu liên tục đến server để kiểm tra dữ liệu mới.
  5. Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng mà độ trễ không phải là vấn đề quan trọng hoặc khi không thể thiết lập webhook, ví dụ như kiểm tra dữ liệu định kỳ từ một API không hỗ trợ webhook.

Bước 1: Tạo một dịch vụ để thực hiện polling

- Tạo project ASP.NET Core Console App
- Thêm thư viện HttpClient:
dotnet add package Microsoft.Extensions.Http

- Viết mã để thực hiện polling:
using System;
using System.Net.Http;
using System.Threading.Tasks;
using Microsoft.Extensions.DependencyInjection;
using Microsoft.Extensions.Hosting;

class Program
{
    static async Task Main(string[] args)
    {
        var host = Host.CreateDefaultBuilder(args)
            .ConfigureServices((_, services) =>
                services.AddHttpClient()
                        .AddHostedService<PollingService>())
            .Build();

        await host.RunAsync();
    }
}

public class PollingService : IHostedService, IDisposable
{
    private readonly IHttpClientFactory _httpClientFactory;
    private Timer _timer;

    public PollingService(IHttpClientFactory httpClientFactory)
    {
        _httpClientFactory = httpClientFactory;
    }

    public Task StartAsync(CancellationToken cancellationToken)
    {
        _timer = new Timer(DoWork, null, TimeSpan.Zero, TimeSpan.FromSeconds(30)); // Thực hiện polling mỗi 30 giây
        return Task.CompletedTask;
    }

    private async void DoWork(object state)
    {
        var client = _httpClientFactory.CreateClient();
        var response = await client.GetAsync("https://api.example.com/data"); // URL của API bạn muốn polling

        if (response.IsSuccessStatusCode)
        {
            var data = await response.Content.ReadAsStringAsync();
            Console.WriteLine($"Received data: {data}");
            // Xử lý dữ liệu nhận được từ API
        }
    }

    public Task StopAsync(CancellationToken cancellationToken)
    {
        _timer?.Change(Timeout.Infinite, 0);
        return Task.CompletedTask;
    }

    public void Dispose()
    {
        _timer?.Dispose();
    }
}

So sánh tổng quan

  • Webhook:

    • Ưu điểm: Độ trễ thấp, tiết kiệm tài nguyên.
    • Nhược điểm: Cần cấu hình endpoint, có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo bảo mật endpoint.
  • Polling:

    • Ưu điểm: Đơn giản trong triển khai, không cần cấu hình endpoint.
    • Nhược điểm: Độ trễ cao, tốn tài nguyên hệ thống.

Lựa chọn sử dụng

  • Webhook: Sử dụng khi bạn cần dữ liệu ngay lập tức và hệ thống bên ngoài hỗ trợ webhook.
  • Polling: Sử dụng khi bạn không cần dữ liệu ngay lập tức hoặc hệ thống bên ngoài không hỗ trợ webhook.

Tóm lại, webhook và polling đều có ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và khả năng hỗ trợ của hệ thống bên ngoài.

Nguồn bài viết: DOTNET.VN

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT

Bài viết mới nhất

LIKE BOX

Bài viết được xem nhiều nhất

HỌC HTML