Cấp bậc tác giả:

TRAINING

So sánh lập trình bất đồng bộ (Asynchronous) và lập trình song song (Parallel)

Được viết bởi webmaster ngày 17/02/2023 lúc 03:32 PM
Lập trình bất đồng bộ và lập trình song song là hai kỹ thuật khác nhau trong việc tối ưu hóa việc thực thi ứng dụng và cải thiện hiệu suất.
  • 0
  • 1830

So sánh lập trình bất đồng bộ (Asynchronous) và lập trình song song (Parallel)

1. Tìm hiểu về lập trình bất đồng bộ
Lập trình bất đồng bộ (Asynchronous programming) là một kỹ thuật lập trình cho phép các tác vụ có thể được thực hiện độc lập với nhau và không chờ đợi cho đến khi các tác vụ trước đó hoàn thành trước khi bắt đầu tác vụ tiếp theo. Thay vì chạy tuần tự, các tác vụ được thực hiện song song và có thể hoàn thành mà không cần phải chờ đợi. Khi một tác vụ bị chặn bởi một tác vụ khác, chương trình có thể tiếp tục chạy các tác vụ khác mà không phải chờ đợi.

Lập trình bất đồng bộ thường được sử dụng để xử lý các tác vụ có thời gian xử lý lâu, như truy vấn cơ sở dữ liệu, tải tệp, hoặc gửi yêu cầu HTTP. Khi sử dụng lập trình bất đồng bộ, các tác vụ này có thể được thực hiện mà không làm chương trình bị chặn và đợi chúng hoàn thành, giúp cải thiện hiệu suất của chương trình.

Các ngôn ngữ lập trình như JavaScript, Python, Java, C# đều hỗ trợ lập trình bất đồng bộ thông qua các thư viện và framework.
2. Cách thức thực thi lập trình bất đồng bộ:
Trong .NET, lập trình bất đồng bộ có thể được thực hiện thông qua cơ chế Task Parallel Library (TPL) và từ khóa "async/await".

TPL cung cấp một tập hợp các lớp và phương thức cho phép lập trình viên thực hiện các tác vụ bất đồng bộ trong các ứng dụng .NET. Các lớp chính bao gồm: Task, Task<TResult>, và TaskFactory. Các phương thức chính bao gồm: Task.Run(), Task.Factory.StartNew(), Task.Wait(), Task.WaitAll() và Task.WaitAny(). Để sử dụng TPL, bạn cần thêm thư viện System.Threading.Tasks vào project của bạn.

Từ khóa "async/await" cung cấp một cách đơn giản và dễ hiểu hơn để lập trình bất đồng bộ. Khi sử dụng "async/await", bạn có thể tạo các phương thức "async" trong đó một hoặc nhiều tác vụ bất đồng bộ có thể được thực thi. Bằng cách đánh dấu phương thức là "async", chương trình sẽ không chờ đợi cho đến khi tác vụ bất đồng bộ kết thúc, mà thay vào đó nó sẽ tiếp tục thực hiện các lệnh khác trong phương thức. Từ khóa "await" được sử dụng để đợi cho tác vụ bất đồng bộ hoàn thành trước khi tiếp tục thực thi các lệnh tiếp theo.

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về việc sử dụng "async/await" để lập trình bất đồng bộ trong .NET:

private async Task<string> DownloadFileAsync(string url)
{
    using (var httpClient = new HttpClient())
    {
        var response = await httpClient.GetAsync(url);
        var content = await response.Content.ReadAsStringAsync();
        return content;
    }
}
Phương thức trên trả về một Task<string> và sử dụng từ khóa "async" để cho phép tác vụ bất đồng bộ được thực thi. Tác vụ bất đồng bộ này sử dụng HttpClient để tải nội dung của một URL và trả về nội dung dưới dạng một chuỗi. Từ khóa "await" được sử dụng để đợi cho tác vụ HttpClient hoàn thành trước khi trả về nội dung của URL.

3. Khi nào thì sử dụng lập trình bất đồng bộ?
Lập trình bất đồng bộ thường được sử dụng trong các tình huống mà các tác vụ cần thực hiện có thể mất nhiều thời gian để hoàn thành, và việc chờ đợi cho đến khi các tác vụ hoàn thành có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tình huống khi nên sử dụng lập trình bất đồng bộ:

Truy vấn cơ sở dữ liệu: Truy vấn cơ sở dữ liệu thường mất nhiều thời gian để hoàn thành, đặc biệt là khi truy vấn phải xử lý các bảng có hàng triệu bản ghi. Sử dụng lập trình bất đồng bộ, bạn có thể thực hiện các truy vấn mà không chặn luồng chính của ứng dụng.

Xử lý tệp lớn: Khi bạn phải xử lý tệp lớn, việc đọc hoặc ghi dữ liệu có thể mất nhiều thời gian. Sử dụng lập trình bất đồng bộ, bạn có thể đọc hoặc ghi dữ liệu trong khi ứng dụng tiếp tục thực hiện các tác vụ khác.

Gửi yêu cầu mạng: Khi gửi yêu cầu mạng, thời gian đáp ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào độ trễ của mạng hoặc tốc độ xử lý của máy chủ. Sử dụng lập trình bất đồng bộ, bạn có thể gửi yêu cầu và tiếp tục thực hiện các tác vụ khác trong khi chờ đợi phản hồi.

Tính toán phức tạp: Nếu bạn có các tính toán phức tạp hoặc đòi hỏi nhiều xử lý, lập trình bất đồng bộ có thể giúp ứng dụng tiếp tục thực hiện các tác vụ khác trong khi tính toán đang được thực hiện.

Tóm lại, lập trình bất đồng bộ là một kỹ thuật mạnh mẽ để cải thiện hiệu suất của ứng dụng trong các tình huống khi các tác vụ cần thực hiện mất nhiều thời gian để hoàn thành.
4. Tìm hiểu async và await
Trong lập trình bất đồng bộ, từ khóa "async" và "await" được sử dụng để giúp xử lý các tác vụ bất đồng bộ một cách dễ dàng hơn. Async và await là các từ khóa của C# và .NET Framework, được sử dụng để tạo ra các phương thức bất đồng bộ.

Từ khóa "async" được sử dụng để chỉ định rằng phương thức đó sẽ chạy bất đồng bộ, nghĩa là phương thức đó sẽ không chặn luồng chính của ứng dụng. Trong một phương thức "async", bạn có thể sử dụng từ khóa "await" để đợi cho đến khi một tác vụ bất đồng bộ hoàn thành. Khi một tác vụ bất đồng bộ được gọi bằng "await", luồng chính của ứng dụng sẽ chuyển sang thực hiện các tác vụ khác trong khi tác vụ bất đồng bộ đang chạy.

Khi tác vụ bất đồng bộ hoàn thành, luồng chính sẽ tiếp tục thực hiện phương thức "async" từ chỗ "await" đã dừng lại. Khi phương thức "async" hoàn thành, kết quả trả về có thể được sử dụng trong ứng dụng.

Việc sử dụng async và await giúp cho việc lập trình bất đồng bộ trở nên đơn giản hơn và dễ dàng hơn để quản lý. Nó cũng giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng, vì nó cho phép ứng dụng tiếp tục thực hiện các tác vụ khác trong khi đợi cho đến khi các tác vụ bất đồng bộ hoàn thành.

5. So sánh lập trình bất đồng bộ và lập trình song song
Lập trình bất đồng bộ và lập trình song song là hai kỹ thuật khác nhau trong việc tối ưu hóa việc thực thi ứng dụng và cải thiện hiệu suất.

Lập trình bất đồng bộ cho phép ứng dụng tiếp tục thực thi các tác vụ khác trong khi một tác vụ đang chạy, giúp tăng cường hiệu suất và thời gian đáp ứng của ứng dụng. Trong lập trình bất đồng bộ, các tác vụ không chặn luồng chính của ứng dụng, và khi một tác vụ hoàn thành, nó sẽ gọi lại luồng chính để xử lý kết quả. Điều này giúp giảm thời gian chờ đợi của người dùng và tăng cường khả năng phản hồi của ứng dụng.

Trong khi đó, lập trình song song là kỹ thuật thực thi nhiều tác vụ cùng một lúc trên nhiều luồng khác nhau. Điều này giúp tăng cường hiệu suất bằng cách tận dụng nhiều bộ xử lý đồng thời để thực thi các tác vụ. Lập trình song song cũng giúp giảm thời gian thực hiện các tác vụ phức tạp bằng cách chia chúng thành các tác vụ nhỏ hơn và thực thi chúng cùng một lúc trên nhiều luồng khác nhau.

Tuy nhiên, lập trình song song có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến đồng bộ hóa dữ liệu và bảo vệ tài nguyên chia sẻ giữa các luồng. Điều này đòi hỏi phải có các kỹ thuật đồng bộ hóa và quản lý tài nguyên để tránh các lỗi như đua luồng (race condition) và xung đột dữ liệu.

Tóm lại, lập trình bất đồng bộ và lập trình song song là hai kỹ thuật khác nhau trong việc tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng. Mỗi kỹ thuật có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp phụ thuộc vào loại ứng dụng và yêu cầu của nó.

Nguồn bài viết: DOTNET.VN

BÌNH LUẬN BÀI VIẾT

Bài viết mới nhất

LIKE BOX

Bài viết được xem nhiều nhất

HỌC HTML